Danh sách hộ nghèo
DANH SÁCH HỘ CẬN NGHÈO CUỐI NĂM 2023 | ||||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /12/2023 của UBND xã Tiên Hoàng) | ||||||||
STT | Họ và tên chủ hộ | Giới tính | Ngày, tháng năm sinh |
Địa chỉ | Số khẩu |
Nguyên nhân | Hội viên | Ghi chú |
(1: Nam, 2: Nữ) | ||||||||
II. | Hộ cận nghèo | |||||||
1 | Bùi Thị Lý | 2 | 14/05/1964 | Thôn 2 | 1 | Có người ốm đau, bệnh nặng | ND | |
2 | Nguyễn Văn Thanh | 1 | 07/06/1992 | Thôn 3 | 6 | Đông người ăn theo | TN | |
3 | Trần Thị Hòa | 2 | 14/02/1973 | Thôn 3 | 5 | Có người ốm đau, bệnh nặng | PN | |
4 | Bùi Huy Ly | 1 | 01/01/1932 | Thôn 4 | 2 | Không có lao động | NCT | |
5 | Dương Văn Uý | 1 | 15/08/1954 | Thôn 5 | 10 | Đông người ăn theo | ND | |
6 | Nguyễn Thị Minh | 1 | 24/03/1961 | Thôn 5 | 2 | Không có đất sản xuất | NCT | |
7 | Phạm Thị Lánh | 2 | 19/02/1954 | Thôn 5 | 4 | Không có vốn | NCT | CN mới |
8 | Nguyễn Văn Điệp | 1 | 01/01/1985 | Thôn 5 | 4 | Không có đất sản xuất | ND | CN mới |
9 | Điểu K Ngơ | 1 | 01/01/1987 | Thôn 6 | 4 | Không có đất sản xuất | ND | |
10 | Điểu Thị Dươi | 2 | 01/01/1982 | Thôn 6 | 4 | Không có đất sản xuất | PN | |
11 | Điều K Dai | 1 | 27/12/1987 | Thôn 6 | 4 | Không có đất sản xuất | ND | |
12 | Điểu K B Roi | 1 | 01/01/1980 | Thôn 6 | 5 | Có người ốm đau, bệnh nặng | ND | |
13 | Điểu Thị B Riêu | 2 | 01/01/1963 | Thôn 6 | 3 | Không có đất sản xuất | PN | |
Tổng cộng: 13 hộ | 54 |